Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brilliance


bril·liance BrE [ˈbrɪliəns] ; NAmE [ˈbrɪliəns] noun uncountable
There were flashes of brilliance from the soloists, but generally the playing and singing lacked sparkle.
Main entry:brilliantderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.