Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brightly


bright·ly BrE [ˈbraɪtli] ; NAmE [ˈbraɪtli] adverb
a brightly lit room
‘Hi!’ she called brightly.
Main entry:brightderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brightly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.