Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brew-up


ˈbrew-up [brew-up brew-ups] BrE NAmE noun (BrE, informal)
an act of making tea
We always have a brew-up at 11 o'clock.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.