Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
breath of fresh air


I. a breath of (fresh) ˈair idiom
clean air breathed in after being indoors or in a dirty atmosphere
We'll get a breath of fresh air at lunchtime.
Main entry:breathidiom
 
II. a breath of fresh ˈair idiom
a person, thing or place that is new and different and therefore interesting and exciting
Main entry:breathidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.