Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
breaststroke


breast·stroke [breaststroke] BrE [ˈbreststrəʊk] NAmE [ˈbreststroʊk] noun uncountable, singular
a style of swimming that you do on your front, moving your arms and legs away from your body and then back towards it in a circle
to swim breaststroke
a slow breaststroke


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.