Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
breadcrumbs


bread·crumbs [breadcrumbs] BrE [ˈbredkrʌmz] NAmE [ˈbredkrʌmz] noun plural
very small pieces of bread that can be used in cooking
fish coated with breadcrumbs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.