Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brassy


brassy [brassy brassies] BrE [ˈbrɑːsi] NAmE [ˈbræsi] adjective
1. (sometimes disapproving) (of music)loud and unpleasant
2. (informal, disapproving) (of a woman)dressing in a way that makes her sexual attraction obvious, but without style
the brassy blonde behind the bar
3. like ↑brass (1) in colour; too yellow and bright
4. (NAmE, informal)saying what you think, without caring about other people

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brassy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.