Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brae


brae [brae braes] BrE [breɪ] NAmE [breɪ] noun (ScotE)
(often in place names)a steep slope or hill

Word Origin:
Middle English: from Old Norse brá ‘eyelash’. Compare with ↑brow, in which a similar sense development occurred.

Related search result for "brae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.