Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bracelet



brace·let [bracelet bracelets] BrE [ˈbreɪslət] NAmE [ˈbreɪslət] noun
a piece of jewellery worn around the wrist or arm

Word Origin:
late Middle English: from Old French, from bras ‘arm’, from Latin bracchium.

Example Bank:
She had a charm bracelet on her wrist.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bracelet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "bracelet"
    bracelet brooklet
  • Words contain "bracelet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xuyến kiềng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.