Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bower


bower [bower bowers bowered bowering] BrE [ˈbaʊə(r)] NAmE [ˈbaʊər] noun (literary)
a pleasant place in the shade under trees or climbing plants in a wood or garden/yard
a shady/leafy bower
a bower of roses

Word Origin:
Old English būr ‘dwelling, inner room’, of Germanic origin; related to German Bauer ‘birdcage’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.