Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bouncing


boun·cing [bouncing] BrE [ˈbaʊnsɪŋ] NAmE [ˈbaʊnsɪŋ] adjective ~ (with sth)
healthy and full of energy
a bouncing baby boy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bouncing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.