Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bookstall


book·stall [bookstall bookstalls] BrE [ˈbʊkstɔːl] NAmE [ˈbʊkstɔːl] (especially BrE) (NAmE usually news-stand) noun
a small shop/store that is open at the front, where you can buy books, newspapers or magazines, for example at a station or an airport
See also:news-stand

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.