Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bookplate


book·plate f18 [bookplate bookplates] BrE [ˈbʊkpleɪt] NAmE [ˈbʊkpleɪt] noun
a decorative piece of paper that is stuck in a book to show the name of the person who owns it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.