Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blue-collar


ˌblue-ˈcollar [blue-collar] BrE NAmE adjective only before noun
connected with people who do physical work in industry
blue-collar workers/voters/votes
compare pink-collar, ↑white-collar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue-collar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.