Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blue-chip


ˌblue-ˈchip BrE NAmE adjective only before noun (finance)
a blue-chip investment is thought to be safe and likely to make a profit
blue-chip companies

Word Origin:
[blue-chip] early 20th cent. (originally US): from the blue chip used in gambling games, which usually has a high value.

Related search result for "blue-chip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.