Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blow out


ˌblow ˈout derived
1. if a flame, etc. blows out, it is put out by the wind, etc
Somebody opened the door and the candle blew out.
2. if an oil or gas ↑well blows out, it sends out gas suddenly and with force
related noun blowout
Main entry:blowderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.