Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bloodbath


blood·bath [bloodbath bloodbaths] BrE [ˈblʌdbɑːθ] NAmE [ˈblʌdbæθ] noun singular
a situation in which many people are killed violently
Syn: massacre

Example Bank:
They have threatened a bloodbath if he does not resign.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.