Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blood vessel



ˈblood vessel [blood vessel blood vessels] BrE NAmE noun
any of the tubes through which blood flows through the body
broken blood vessels
The knife had missed the major blood vessels.
see also artery, ↑capillary, ↑vein

Example Bank:
blood vessels supplying nutrition to the skin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.