Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blood clot


ˈblood clot [blood clot blood clots] BrE NAmE (also clot) noun
a lump that is formed when blood dries or becomes thicker
a blood clot on the brain
See also:clot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.