Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blithely


blithe·ly BrE [ˈblaɪðli] ; NAmE [ˈblaɪðli] adverb
He was blithely unaware of the trouble he'd caused.
‘It'll be easy,’ she said blithely.
Main entry:blithederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.