Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blind alley


ˌblind ˈalley [blind alley] BrE NAmE noun
a way of doing sth that seems useful at first, but does not produce useful results, like following a path that suddenly stops
Progress in science cannot be made without exploring blind alleys.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blind alley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.