Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blended family


ˌblended ˈfamily 7 [blended family] BrE NAmE noun (especially NAmE)
a family that consists of two people and their children from their own relationship and from previous ones


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.