Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blench


blench f19 [blench blenches blenched blenching] BrE [blentʃ] NAmE [blentʃ] verb intransitive (BrE, formal)
to react to sth in a way that shows you are frightened
He blenched when he heard her name announced.
Verb forms:

Word Origin:
Old English blencan ‘deceive’, of Germanic origin; later influenced by ↑blink.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.