Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bleeding



bleed·ing [bleeding] adjective, noun BrE [ˈbliːdɪŋ] NAmE [ˈbliːdɪŋ]
adjective only before noun (BrE, slang) = bloody
 
noun uncountable
the process of losing blood from the body
Press firmly on the wound to stop the bleeding.
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bleeding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.