Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blaze a trail


blaze a ˈtrail idiom
to be the first to do or to discover sth that others follow
The department is blazing a trail in the field of laser surgery.
compare trailblazer
Main entry:blazeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.