Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blacksmith



black·smith [blacksmith blacksmiths] BrE [ˈblæksmɪθ] NAmE [ˈblæksmɪθ] (also smith) noun
a person whose job is to make and repair things made of iron, especially ↑horseshoes
compare farrier
See also:smith


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.