Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blackly


black·ly 8 [blackly] BrE [ˈblækli] NAmE [ˈblækli] adverb ~ comic/funny/humorous/satirical
dealing with unpleasant or terrible things, such as murder, in a humorous way
The movie takes a blackly humorous look at death.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.