Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bite back at somebody


ˌbite ˈback (at sb/sth) derived
to react angrily, especially when sb has criticized or harmed you
The election was a chance for the people to bite back at the government.
Main entry:bitederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.