Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bit by bit


bit by ˈbit idiom
a piece at a time; gradually
He assembled the model aircraft bit by bit.
Bit by bit memories of the night came back to me.
Main entry:bitidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.