Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
birdwatcher


bird·watch·er [birdwatcher birdwatchers] BrE [ˈbɜːdwɒtʃə(r)] NAmE [ˈbɜːrdwɑːtʃər] (also informal birder) noun
a person who watches birds in their natural environment and identifies different breeds, as a hobby
compare ornithologist
Derived Word:birdwatching
See also:birder birding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.