Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
birdie



bir·die [birdie birdies birdied birdying] BrE [ˈbɜːdi] NAmE [ˈbɜːrdi] noun
1. (informal)a child's word for a little bird
2. (in ↑golf)a score of one stroke less than ↑par (= the standard score for a hole)
compare bogey, ↑eagle
3. (NAmE) = shuttlecock

Word Origin:
late 18th cent.: diminutive of ↑bird; the golf term from US slang bird, denoting any first-rate thing.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "birdie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.