Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
big time


ˈbig time [big time] noun, adverb BrE NAmE (informal)
noun the big time
great success in a profession, especially the entertainment business
a bit-part actor who finally made/hit the big time
compare small-time
 
adverb
on a large scale; to a great extent
This time they've messed up big time!
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.