Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bide


bide [bide bides bided biding] BrE [baɪd] NAmE [baɪd] verb intransitive (old use)
= abide
Idiom:bide your time
Verb forms:

Word Origin:
Old English bīdan, of Germanic origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.