Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
betting


bet·ting [betting] BrE [ˈbetɪŋ] NAmE [ˈbetɪŋ] noun uncountable
the act of risking money, etc. on the unknown result of an event
illegal betting
see also spread betting
Idioms:betting is that … what's the betting …?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "betting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.