Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
below-the-fold


beˌlow-the-ˈfold 8 [below-the-fold] BrE NAmE adjective
not in a position where it is seen first, for example on the bottom part of a newspaper page or web page
below-the-fold links
That story would have been better in a less prominent, below-the fold-position.
compare above-the-fold, see above/below the fold at fold n.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.