Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
below the radar


below/under the ˈradar idiom
used to say that people are not aware of sth
Experts say a lot of corporate crime stays under the radar.
The conflict has slipped below the radar of the mass media.
Main entry:radaridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.