Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bedside table



ˌbedside ˈtable f162 [bedside table] BrE NAmE (especially BrE) (NAmE usually night·stand, ˈnight table) noun
a small table beside a bed
See also:night table nightstand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.