Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beck


beck [beck becks] BrE [bek] NAmE [bek] noun (BrE, dialect)
a small river
Syn: stream
Idiom:at somebody's beck and call

Word Origin:
n. Middle English Old Norse bekkr Germanic Dutch beek German Bach beck
Middle English beck ↑beckon

Related search result for "beck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.