Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beat somebody out of something


ˈbeat sb out of sth derived
(NAmE, informal)to cheat sb by taking sth from them
Her brother beat her out of $200.
Main entry:beatderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.