Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bearish


bear·ish [bearish] BrE [ˈbeərɪʃ] NAmE [ˈberɪʃ] adjective (finance)
showing or expecting a fall in the prices of shares
a bearish market
Japanese banks remain bearish.
compare bullish

Related search result for "bearish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.