Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beanfeast


bean·feast [beanfeast beanfeasts] BrE [ˈbiːnfiːst] NAmE [ˈbiːnfiːst] noun (old-fashioned, BrE)
a party or celebration

Word Origin:
early 19th cent.: from ↑bean + ↑feast. The term originally denoted an annual dinner given to employees by their employers, where beans and bacon were regarded as an indispensable dish.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.