Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bay leaf



ˈbay leaf [bay leaf bay leaves] BrE NAmE noun
the dried leaf of the ↑bay tree that is used in cooking as a ↑herb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.