Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
batsman



bats·man [batsman batsmen] BrE [ˈbætsmən] NAmE [ˈbætsmən] noun (pl. bats·menBrE [ˈbætsmən] ; NAmE [ˈbætsmən] )(in ↑cricket)
the player who is hitting the ball

Example Bank:
Each batsman hit an early six.
Five of their top six batsmen were dismissed by Kershaw.
The next four batsmen made just 21 between them.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "batsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.