Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
base rate


ˈbase rate [base rate base rates] BrE NAmE noun (finance)
a rate of interest, set by a central bank, that banks in Britain use when calculating the amount of interest that they charge on money they lend
compare prime rate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.