Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
barley



bar·ley [barley barleys] BrE [ˈbɑːli] NAmE [ˈbɑːrli] noun uncountable
a plant grown for its grain that is used for making food, beer and ↑whisky; the grains of this plant

Word Origin:
Old English bærlic (adjective), from bære, bere ‘barley’ + -lic (see ↑-ly).

Example Bank:
Feed barley prices are set to rise.
Malt whisky is made from malted barley.

Related search result for "barley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.