Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bareback


bare·back [bareback] BrE [ˈbeəbæk] NAmE [ˈberbæk] adjective, adverb
on a horse without a ↑saddle
a bareback rider
riding bareback

Related search result for "bareback"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.