Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
barbiturate


bar·bit·ur·ate [barbiturate barbiturates] BrE [bɑːˈbɪtʃʊrət] NAmE [bɑːrˈbɪtʃʊrət] noun
a powerful drug that makes you feel calm and relaxed or puts you to sleep. There are several types of barbiturate
He died from an overdose of barbiturates.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.