Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bank holiday


ˌbank ˈholiday [bank holiday] BrE NAmE (BrE) noun
a public holiday, for example Christmas Day, New Year's Day, etc
Bank Holiday Monday
a bank holiday weekend (= a weekend followed by a Monday which is a holiday)
compare legal holiday, ↑public holiday
see also holiday

Related search result for "bank holiday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.