Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
balsamic vinegar


bal·sam·ic vin·egar 7 f9 [balsamic vinegar] BrE [bɔːlˌsæmɪk ˈvɪnɪɡə(r)] NAmE [bɔːlˌsæmɪk ˈvɪnɪɡər] noun uncountable
a dark sweet Italian ↑vinegar, stored in ↑barrels (= round wooden containers) to give it flavour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.