Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bakery



bakery [bakery bakeries] BrE [ˈbeɪkəri] NAmE [ˈbeɪkəri] noun (pl. bakeries) (NAmE also bake·shop)
a place where bread and cakes are made and/or sold
See also:bakeshop

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bakery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.